Trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà tiếng Anh phổ biến nhất
Các đồ dùng trong nhà ngoài tiếng Việt sẽ có những đồ có hướng dẫn sử dụng bằng tiếng Anh. Biết tên tiếng Anh của các đồ dùng trong nhà sẽ rất hữu ích trong việc sử dụng và trao đổi thông tin với mọi người khi cần. Dưới đây là tổng hợp các từ vựng đồ dùng trong nhà tiếng Anh dễ nhớ để bạn tham khảo và tra cứu nếu cần.
Từ vựng đồ dùng trong nhà tiếng Anh khá rộng, với những bạn mới học tiếng Anh bí quyết để giúp bạn dễ nhớ và mở rộng từ vựng tiếng Anh là chia từ theo chủ đề để học.
Nội dung tóm tắt
Lý do tại sao nên học tên tiếng Anh đồ dùng trong nhà
Việc nắm vững các từ vựng này giúp bạn tự tin hơn khi mô tả ngôi nhà và các hoạt động hàng ngày bằng tiếng Anh.
Giúp bạn dễ dàng hơn khi giao tiếp, cần mua sắm hoặc yêu cầu hỗ trợ khi xảy ra sự cố với các thiết bị trong nhà như tủ lạnh, máy giặt, hoặc điều hòa.
Tạo cơ hội sử dụng tiếng Anh trong những tình huống hàng ngày.
Bộ từ vựng đồ dùng trong nhà tiếng Anh
Từ vựng đồ dùng trong nhà tiếng Anh ở phòng khách
Sofa – Ghế sofa
Armchair – Ghế bành (ghế đơn có tay vịn)
Coffee table – Bàn uống cà phê (bàn thấp đặt trước ghế sofa)
Television (TV) – Tivi
TV stand – Kệ tivi
Bookshelf – Giá sách
Cabinet – Tủ đựng đồ
Side table – Bàn nhỏ để bên cạnh ghế
Ottoman – Ghế đôn (ghế nhỏ, thường không có lưng tựa)
Recliner – Ghế tựa có thể ngả ra sau
Rug – Thảm nhỏ (thường để dưới bàn cà phê)
Carpet – Thảm sàn (trải kín phòng)
Curtains – Rèm cửa
Blinds – Mành che
Picture frame – Khung ảnh
Painting – Tranh treo tường
Vase – Lọ hoa
Clock – Đồng hồ treo tường
Cushion – Gối trang trí (gối nhỏ để tựa lưng trên sofa)
Throw blanket – Chăn mỏng để trang trí hoặc giữ ấm trên sofa
Lamp – Đèn bàn
Floor lamp – Đèn cây (đèn đứng)
Chandelier – Đèn chùm
Ceiling light – Đèn trần
Lampshade – Chụp đèn (phần bọc bên ngoài đèn)
Remote control – Điều khiển từ xa
Speaker – Loa
Sound system – Hệ thống âm thanh
Air conditioner (AC) – Máy điều hòa
Fan – Quạt
Heater – Máy sưởi
Magazine rack – Giá đựng tạp chí
Fireplace – Lò sưởi
Shelves – Kệ
Plant – Cây trang trí
Basket – Giỏ (thường để đựng đồ hoặc dùng làm trang trí)
Trên đây là trọn bộ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong nhà phổ biến nhất Saimete tổng hợp lại chi tiết. Biết từ vựng tiếng Anh sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn hơn và dễ dàng hơn khi mua sắm trực tuyến. Để thành thạo kỹ năng giao tiếp bạn cần có phương pháp học hiệu quả và có lộ trình học xuyên suốt. Sau khi đã thành thạo ngôn ngữ, việc giao tiếp về nhà cửa, đồ dùng trong nhà bạn sẽ trở nên siêu đơn giản.