Làm thế nào để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X đơn giản và nhanh nhất. Bạn đọc hãy theo dõi ngay bài tổng hợp dưới đây nhé.
Nội dung tóm tắt
1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X
Xanthlppe: Người vợ lăng hoàn (tên vợ Xôcrat)
Xanthous: Vàng (da, tóc)
Xe: Ký nguyên tố xennon
Xebec: Thuyền Xebec (Thuyền 3 cột buồn của bọn cướp biển Địa Trung Hải)
Xenogamy: Sự lai chéo
Xennolth: Đá trong khối phun trào từ núi lửa
Xenon: Khí xenon
Xenophobe: Người bài ngoại
Xenphobla: Sự bài ngoại
Xerophilous: Ưa khô, chịu hạn (cây)
Xenanthemum: Thực vật kết quả của sự thụ phấn chéo, cây lai chéo
Xerodemma: Bệnh khô da
Xerogrphy: Tự sao chụp tính điện
Xerophilous: (Thực vật) thích nghi điều kiện khô hạn, chịu hạn
Xerophthalmia: Bệnh khô mắt
Xerophyte: Thực vật chịu hạn
Xerox: Máy sao chụp; Sự sao chúp theo kiểu này, kiểu kia ; sao chụp
Xi: Mẫu thứ tự thứ 11 trong bảng chữ cái Hy Lạp
Xylene: Hợp chất hữu cơ, dẫn xuất từ benzen bằng các thay thế các nhóm mêtyl
Xylocarp: Quả mộc, quả gỗ
Xylograph: Bản khắc gỗ
Xylography: Thuật khắc gỗ
Xyloid: Có gỗ, dạng gỗ; có linin
Xylophone: Đàn phiến gỗ, mộc cầm, đàn xy-lô-phôn
Xem thêm: Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y thường gặp nhất
2.Từ vựng tiếng anh có chữ X đứng cuối cùng
12 chữ tiếng Anh
familleureux champmotteux sainte-croix saint-mayeux basse-bodeux chateau-doex casteljaloux saint-menoux
11 chữ tiếng Anh
villeseneux chenonceaux lezardrieux bonneisseix rieupeyroux montpeyroux saint-felix prigonrieux
10 chữ tiếng Anh
avressieux montauroux tournavaux grossereix corgengoux bouffioulx valldoreix entrechaux dolembreux isserteaux bicherieux castellitx bourdaleix venissieux montepreux sept-saulx pont-croix saint-prix genissieux
9 chữ tiếng Anh
royaumeix overkalix charvieux fauroeulx flassieux bretenoux monthieux escazeaux fleurbaix pourcieux courlaoux busseroux molembaix seythenex savigneux bellevaux coetmieux bedarieux solerieux estibeaux beligneux cendrieux chasteaux grandvaux couetreux perigueux navarrenx
8 chữ tiếng Anh
aftertax anthelix appendix aviatrix bandeaux batteaux biconvex bobbysox bordeaux breadbox chapeaux chateaux cicatrix coturnix couteaux crucifix curtalax cybersex econobox epicalyx fabliaux fourplex haruspex heretrix heritrix homeobox horsepox lunchbox manteaux matchbox megaplex microlux millilux mirepoix morceaux octuplex orthodox parallax plateaux pontifex precieux rondeaux rouleaux sardonyx saucebox smallpox snuffbox soundbox spinifex subindex superfix supersex supertax sweatbox swinepox tableaux toadflax tonneaux transfix trumeaux videotex verchaix gembloux champeix estivaux portieux charneux crestatx mathonex lierneux marmeaux rouvreux cheseaux corqueux chomelix marchaux tregueux thenioux malevaux gonrieux corseaux langueux rillieux romegoux cierreux monteaux mourioux reyrieux bracieux courneix cuiseaux cordieux wimereux terrieux arjuzanx vitteaux sils-fex ile-daix menetrux
7 chữ tiếng Anh
antefix anthrax antisex antitax apteryx aruspex bandbox bateaux beeswax boombox broadax bureaux carapax cashbox celotex chamoix coalbox coannex complex conflux coteaux editrix equinox farebox feedbox firebox flummox fowlpox funplex gateaux gearbox gravlax hellbox homosex humidex jukebox kickbox kleenex lockbox mailbox milieux minimax narthex outjinx oratrix overlax overmix overtax packwax panchax paradox pemphix perplex perspex phalanx pharynx phoenix pillbox postbox postfix posttax princox reaffix reannex rectrix reindex reseaux salpinx saltbox sandbox shoebox simplex soapbox sonovox spandex tectrix telefax toolbox tortrix triplex tubifex woadwax woodbox woodwax workbox carmaux carhaix puidoux fenioux almorox chalaux andratx squilax gladsax marcoux perreux arvieux gorseix hirvlax rocheux dagneux MORE…
6 chữ tiếng Anh
adieux afflux auspex banjax biflex bijoux bollix bollox bombax bombyx caudex cervix climax coccyx commix convex cortex cowpox diplex duplex earwax efflux fornix hallux handax hatbox hotbox icebox influx larynx lummox mastix matrix meninx muskox nontax outbox outfox pegbox phenix pickax poleax pollex prefix premix pretax prolix reflex reflux scolex silvex skybox smilax spadix sphinx sphynx storax styrax subfix suffix surtax syntax syrinx teabox thorax unisex vernix vertex volvox vortex ceestx acilox fginox lmmoux ceeptx acelsx aepsux deotux ceesux aehorx aclnox eflrux befilx diinox adehox unieux nerinx gizeux rimeux orleix carsix meroux evreux lennox ouroux mahoux vireux foinix peseux moyaux founex MORE…
Click ngay: Những câu chúc đi xa bằng tiếng Anh
5 chữ tiếng Anh
addax admix affix annex beaux bemix borax calix calyx carex cimex codex comix culex cylix desex detox dewax fedex galax hapax helix hyrax immix index infix kylix latex lurex mirex murex phlox pyrex radix redox redux refix relax remex remix retax rewax silex telex unbox unfix unmix unsex untax varix enosx eeinx ceirx ilopx eopsx artix croix chaux meaux fleix graix rioux salix paulx dreux flaux allex groix poulx ensex albox lenax lomax theix saulx beorx aelsx eelpx acetx eimrx eiinx acerx adimx anosx aiorx aceox elsux deinx coulx enaux anzex malix deotx eiipx cimox eilsx berux aestx eimox bceex eilvx MORE…
4 chữ tiếng Anh
apex brux calx coax crux doux eaux falx faux flax flex flux hoax ibex ilex jeux jinx lynx minx onyx oryx plex prex roux ulex eitx aeux laax caix moux ajax joux coux daix goux brax volx drax reix aalx diox aflx amox eoux coex vaux caux aepx ceex doex estx eosx eilx
3 chữ tiếng Anh
box cox dex fax fix fox gox hex kex lax lex lox lux max mix nix pax pix pox pyx rax rex sax sex six sox tax tux vex vox wax zax imx erx aix gex mex afx qax dax orx aex esx elx vix
3. Cách phát âm từ có chữ X trong tiếng Anh
Chữ X trong tiếng Anh có 2 cách phát âm, đó là âm /ks/ và âm /gz/.
Chữ “X” được phát âm là /ks/ nếu đi theo sau nó là âm vô thanh hoặc phụ âm “C”.
Chữ “X” được phát âm là /gz/ nếu theo sau là nguyên âm hoặc các phụ âm hữu thanh, và trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 2.
Ví dụ cụ thể như sau:
Chữ “X” được phát âm là /ks/
expectation | /ˌekspekˈteɪʃən/ | (n) | sự mong chờ |
externals | /ɪkˈstɜ:nəlz/ | (n) | đặc điểm bên ngoài |
execution | /ˌeksɪˈkjuʃən/ | (n) | sự thực hiện |
excellent | /ˈeksələnt/ | (a) | xuất xắc |
exceptional | /ɪkˈsepʃənəl/ | (a) | ngoại lệ |
axiomatic | /æksiəˈmætɪk/ | (a) | rõ ràng |
Chữ “X” được phát âm là /gz/
exonerate | /ɪgˈzɑːnəreɪt/ | (v) | miễn tội |
exacerbate | /ɪgˈzæsəbeɪt/ | (v) | làm bực tức |
exhibition | /eksɪˈbɪʃən/ | (n) | cuộc triển lãm |
exhilarating | /ɪgˈzɪləreɪtɪŋ/ | (n) | điều làm vui vẻ |
exact | /ɪgˈzækt/ | (a) | chính xác |
exhausted | /ɪgˈzɑːstɪd/ | (a) | kiệt sức |
exultantly | /ɪgˈzʌltəntli/ | (a) | hớn hở |
Còn một trường hợp, nếu “X” đứng đầu sẽ phát âm là /z/, ví dụ: xerox /ˈzɪə.rɒks/, xylophone /ˈzaɪ.lə.fəʊn/.
Bài viết trên đây tổng hợp từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X và từ vựng tiếng Anh có chữ X ở cuối. Hy vọng đã cung cấp cho bạn đọc những thông tin bổ ích.