Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn là chủ đề quen thuộc với nhiều người nhưng hệ thống từ vựng đa dạng có thể khiến bạn gặp khó khăn. Nếu cần tham khảo từ vựng tiếng Anh về đồ ăn, nước uống và bí quyết học từ vựng tiếng Anh về đồ ăn hiệu quả hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây.
Chủ đề ăn uống luôn là chủ đề tiếng Anh được mọi người yêu thích nhất và cũng là chủ đề ứng dụng nhiều nhất trong thực tế hàng ngày. Để học từ vựng tiếng Anh về đồ ăn, nước uống nhanh hơn và nhớ được lâu hơn chúng ta nên chia nhỏ thành 4 nhóm đồ ăn đó là:
- Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn khai vị
- Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn chính
- Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn tráng miệng
- Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn nhanh
Xem thêm: Những từ vựng về thời tiết trong tiếng Anh thông dụng không thể bỏ qua
Nội dung tóm tắt
Chi tiết từ vựng tiếng Anh về đồ ăn
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn khai vị
- Bruschetta – Bánh mì nướng với cà chua và thảo mộc
- Soup – Súp
- Salad – Salad
- Spring rolls – Nem cuốn
- Stuffed mushrooms – Nấm nhồi
- Olives – Ô liu
- Bruschetta – Bánh mì nướng kiểu Ý với cà chua và các thành phần khác
- Hummus – Món hummus (một loại món chấm từ đậu gà)
- Sushi – Sushi
- Cheese platter – Khay phô mai
- Pâté – Món gan ngỗng pâté
- Tapenade – Món chấm từ ô liu xay nhuyễn
- Tartar – Món thịt sống như Beef tartar (thịt bò sống)
- Tempura – Tempura (món chiên giòn, thường là hải sản hoặc rau củ)
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn chính
- Steak – Bít tết
- Grilled chicken – Gà nướng
- Barbecue – Nướng thịt (BBQ)
- Stir-fry – Món xào (thường là rau và thịt)
- Roast beef – Thịt bò quay
- Pasta – Mì Ý
- Pizza – Pizza
- Hamburger – Hamburger
- Paella – Paella (món cơm truyền thống của Tây Ban Nha với hải sản, thịt)
- Ribs – Sườn nướng
- Stew – Món hầm
- Fish and chips – Cá chiên và khoai tây chiên
- Curry – Cà ri
- Sushi – Sushi (món ăn Nhật)
- Fried rice – Cơm chiên
- Burrito – Burrito (món ăn Mexico với thịt, rau và gia vị cuộn trong bánh tortilla)
- Tacos – Tacos (món ăn Mexico, vỏ bánh tortilla với nhân thịt hoặc rau)
- Noodles – Mì
- Chicken nuggets – Gà viên chiên
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn tráng miệng
- Cake – Bánh ngọt
- Flan – Bánh flan (bánh caramen mềm)
- Sorbet – Sorbet (kem trái cây không có sữa)
- Pudding – Bánh pudding (thường là bánh mềm, kiểu như thạch)
- Brownie – Bánh socola nướng
- Cupcake – Bánh cupcake
- Ice cream – Kem
- Pie – Bánh nướng nhân
- Trifle – Món tráng miệng kiểu Anh (gồm lớp kem, trái cây và bánh ngọt)
- Mousse – Mousse (kem dẻo, thường là socola hoặc trái cây)
- Cookies – Bánh quy
- Tart – Bánh tart (thường là bánh nhỏ, có nhân trái cây hoặc kem)
- Fruit salad – Salad trái cây
- Jelly – Thạch
- Donut – Bánh donut
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn nhanh
- Fast food – Đồ ăn nhanh
- Hot dog – Xúc xích nướng
- Pizza – Pizza
- Chicken nuggets – Gà viên chiên
- Hamburger – Hamburger
- Fried chicken – Gà rán
- Sandwich – Bánh mì kẹp
- Wrap – Bánh mì cuộn (thường là tortilla cuộn với nhân)
- Tacos – Tacos (món ăn Mexico)
- Salad – Salad (thường là salad nhẹ, nhanh chóng)
- Milkshake – Sữa lắc
- Soft drink – Nước ngọt
- Ice cream cone – Kem ốc quế
- Burrito – Burrito (món ăn Mexico cuộn trong bánh tortilla)
- Cheeseburger – Hamburger phô mai
- French fries – Khoai tây chiên
- Onion rings – Hành tây chiên giòn
- Bagel – Bánh bagel (một loại bánh mì tròn, đặc)
- Mozzarella sticks – Thanh mozzarella chiên
Xem thêm: Trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà tiếng Anh phổ biến nhất
Phương pháp ghi nhớ từ vựng đồ ăn bằng tiếng Anh
Để học từ vựng tiếng Anh hiệu quả bạn có thể dùng nhiều phương pháp khác nhau như sau:
- Sử dụng Flashcards (Thẻ học) với hình ảnh và từ vựng tiếng Anh tương ứng. Sử dụng thẻ học với hình ảnh của các món ăn và từ vựng giúp ghi nhớ lâu dài.
- Phân loại từ vựng theo nhóm như đồ ăn sáng, đồ ăn chính, đồ tráng miệng, đồ uống… theo từng chủ đề liên quan này giúp bạn ghi nhớ dễ dàng hơn.
- Luyện nghe và nói, ôn lại từ vựng về ẩm thực đều đặn mỗi ngày để giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên.
- Tham gia các trò chơi trực tuyến hoặc ứng dụng học tiếng Anh với chủ đề về đồ ăn.
- Xem video, chương trình về đồ ăn bằng tiếng Anh, giúp bạn học từ vựng qua ngữ cảnh. Xem các video nấu ăn, chương trình review món ăn như MasterChef.
- Tham gia các nhóm học tiếng Anh để thực hành về chủ đề đồ ăn.
- Viết nhật ký những món ăn bạn đã ăn mỗi ngày bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn học từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
- Ăn ở các nhà hàng quốc tế và yêu cầu thực đơn bằng tiếng Anh.
Như vậy Saimete.edu.vn đã vừa tổng hợp giúp bạn những từ vựng tiếng Anh về đồ ăn phổ biến nhất. Việc nắm vững từ vựng chủ đề ăn uống không chỉ giúp bạn dễ dàng tham gia giao tiếp mà còn để bạn có cơ hội trải nghiệm văn hóa ẩm thực đa dạng trên khắp thế giới.