Gợi ý top từ vựng tiếng Anh về tình yêu để “thả thính” crush

Từ vựng tiếng Anh về tình yêu là một trong những chủ đề được rất nhiều người tìm kiếm, quan tâm tới khi học tiếng Anh. Việc nắm vững từ vựng trong tình yêu không chỉ giúp bạn chinh phục được trái tim của crush mà còn giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp trong mối quan hệ cá nhân.

Từ vựng tiếng Anh về tình yêu rất phong phú và đa dạng, một số lý do khiến từ vựng về tình yêu được quan tâm như nó có thể giúp chúng ta diễn đạt cả xúc về tình yêu, gia đình, là chủ đề phổ biến để sáng tác âm nhạc, phim ảnh, văn học…

Nội dung tóm tắt

Top từ vựng tiếng Anh về tình yêu hay nhất

Nếu bạn muốn “thả thính” bằng tiếng Anh một cách ấn tượng, có thể tham khảo một số từ vựng và cụm từ dưới đây:

  • Love – tình yêu
  • Lover – người yêu
  • Marriage – hôn nhân
  • Wedding – đám cưới
  • Romance – lãng mạn
  • Affection – tình cảm, sự yêu mến
  • Heartbreak – sự đau khổ, tan vỡ trong tình yêu
  • To love – yêu
  • To fall in love – yêu say đắm
  • To date – hẹn hò
  • Partner – đối tác, bạn đời
  • Boyfriend – bạn trai
  • Girlfriend – bạn gái
  • Soulmate – tri kỷ
  • Crush – người mình thích (thường là thích thầm)
  • Fiancé/Fiancée – hôn phu/hôn thê
  • To propose – cầu hôn
  • To kiss – hôn
  • To hug – ôm
  • To miss someone – nhớ ai đó
  • To make up – làm lành, làm hòa
  • To flirt – tán tỉnh
  • To fall head over heels – yêu say đắm, yêu điên cuồng
  • To care about someone – quan tâm đến ai đó
  • To break up – chia tay
Từ vựng tiếng Anh về tình yêu miêu tả cảm xúc

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn siêu đa dạng

Cụm từ về tình yêu

  • To be in love – yêu ai đó
  • To have a crush on someone – thầm thích ai đó
  • To be head over heels in love – yêu say đắm
  • To break someone’s heart – làm ai đó đau lòng
  • To sweep someone off their feet – làm ai đó say đắm, cuốn hút hoàn toàn
  • To be crazy about someone – rất yêu ai đó
  • To pop the question – cầu hôn
  • To be soulmates – là tri kỷ

Cụm từ dễ thương tiếng Anh để thả thính

  • I’ve got a crush on you. (Tôi thích bạn)
  • You make my heart skip a beat. (Bạn làm trái tim tôi đập loạn nhịp)
  • I can’t stop thinking about you. (Tôi không thể ngừng nghĩ về bạn)
  • You look so adorable today! (Hôm nay bạn trông thật dễ thương)
  • You’re my heartthrob. (Bạn là người làm trái tim tôi loạn nhịp)
  • I think I have a huge crush on you. (Tôi nghĩ tôi thích bạn rất nhiều)
  • You’re my sweetheart. (Bạn là người yêu ngọt ngào của tôi)
  • Are you flirting with me? (Bạn đang tán tỉnh tôi à?)
  • You look absolutely lovely tonight. (Bạn trông thật đáng yêu tối nay)
  • I’ve had a crush on you for a while now. (Tôi đã thích bạn một thời gian rồi)
  • Every time I see you, I get butterflies in my stomach. (Mỗi lần tôi nhìn thấy bạn, tim tôi lại loạn nhịp.)
  • You’re my darling. (Bạn là người yêu dấu của tôi)
  • I think I’m falling for you. (Tôi nghĩ tôi đang phải lòng bạn)
  • I could really use a hug right now. (Bây giờ tôi thực sự cần một cái ôm)
  • I miss you more than you know. (Tôi nhớ bạn hơn những gì bạn biết)
  • We are the perfect match. (Chúng ta là cặp đôi hoàn hảo)
  • You complete me. (Bạn làm tôi cảm thấy trọn vẹn)
  • I think I fell in love with you at first sight. (Tôi nghĩ tôi đã yêu bạn từ cái nhìn đầu tiên)
  • You are my world. (Bạn là thế giới của tôi)
  • I didn’t believe in love at first sight until I met you. (Tôi đã không tin vào tình yêu sét đánh cho đến khi gặp bạn)
  • Are you Wi-Fi? Because I’m feeling a connection. (Bạn có phải là Wi-Fi không? Vì tôi cảm thấy có sự kết nối giữa chúng ta)
  • You’re the reason I smile every day. (Bạn là lý do khiến tôi mỉm cười mỗi ngày)
  • I can’t imagine my life without you. (Anh không thể tưởng tượng cuộc sống của mình mà thiếu em)
  • We’ve been together for a year now. (Chúng ta đã bên nhau được một năm rồi)
  • I miss you so much. (Anh nhớ em rất nhiều)
  • You are my one and only (Em là duy nhất của anh)
  • Will you marry me? (Em sẽ lấy anh chứ?)
  • You complete me (Em làm cho anh cảm thấy hoàn thiện)
  • I’ve fallen for you (Anh đã phải lòng em rồi)
Bày tỏ tình cảm bằng tiếng Anh được nhiều người lựa chọn

Xem thêm: Những câu chúc đi xa bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất

Hy vọng với bài viết về chủ đề top từ vựng tiếng Anh về tình yêu để “thả thính” crush mà Saimete.edu.vn đã chia sẻ sẽ giúp bạn đọc chọn được từ vựng, cụm từ phù hợp để dành tình cảm đến người yêu thương của mình mỗi ngày.

Nhâm

Share
Published by
Nhâm

Recent Posts

Top 5 app học từ vựng tiếng Anh miễn phí hiệu quả nhất

Học tiếng Anh đã trở thành một nhu cầu cấp thiết trong thời đại hiện…

1 tháng ago

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn siêu đa dạng

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn là chủ đề quen thuộc với nhiều người…

1 tháng ago

Trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà tiếng Anh phổ biến nhất

Các đồ dùng trong nhà ngoài tiếng Việt sẽ có những đồ có hướng dẫn…

1 tháng ago

Khám phá 100 từ vựng kế toán tiếng Anh thường dùng nhất

Kế toán và tiếng Anh có mối liên hệ chặt chẽ trong nhiều khía cạnh,…

1 tháng ago

Những từ vựng hoa quả tiếng Anh thường gặp nhất

Việc học tập và ghi nhớ tên tiếng Anh các loại hoa quả là điều…

1 tháng ago

Từ vựng nấu ăn tiếng Anh phổ biến nhất

Nếu bạn là mẫu người đam mê nấu nướng và muốn học hỏi các công…

1 tháng ago