Categories: Học Tiếng Anh

Những từ vựng về thời tiết trong tiếng Anh thông dụng không thể bỏ qua

Thời tiết là một chủ đề quen thuộc và gần gũi đối với chúng ta, khi nhắc đến thời tiết trong tiếng Anh chắc hẳn bạn sẽ nghĩ ngay đến từ vựng như hot, cold, sunny…Tuy nhiên từ vựng về thời tiết trong tiếng Anh còn rất đa dạng, phong phú. Cùng Saimete.edu.vn bỏ túi bộ từ vựng về thời tiết trong tiếng Anh thông dụng trong bài viết dưới đây.

Việc nắm vững từ vựng về thời tiết không chỉ giúp bạn mô tả điều kiện thời tiết mà còn giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp. Khi có vốn từ vựng về thời tiết phong phú bạn sẽ dễ tham gia vào các cuộc hội thoại, hỏi đáp và chia sẻ thông tin với mọi người hiệu quả.

Nội dung tóm tắt

Tổng hợp từ vựng về thời tiết trong tiếng Anh phổ biến

Từ vựng tiếng Anh về tình trạng thời tiết

  • Sunny (adj): Có nắng
  • Gloomy (adj): Trời u ám
  • Dull (adj): Trời âm u
  • Breezy (adj): Có gió nhẹ
  • Brisk (adj): Có gió mạnh
  • Misty (adj): Có sương mù nhẹ
  • Hazy (adj): Trời mù sương
  • Rainy (adj): Trời mưa
  • Partly cloudy (adj): Trời có nắng nhưng có nhiều mây
  • Cloudy (adj): Có mây, nhiều mây
  • Clear (adj): Trời quang
  • Windy (adj): Có gió, gió lớn
  • Foggy (adj): Có sương mù
  • Humid (adj): Ẩm ướt
  • Dry (adj): Khô hanh
  • Stormy (adj): Có bão
  • Snowy (adj): Có tuyết
  • Partly sunny (adj): Có nắng vài nơi
  • Fair (adj): Trời đẹp

Từ vựng tiếng Anh về nhiệt độ

  • Temperature (n): Nhiệt độ
  • Warm (adj): Ấm áp
  • Degrees Fahrenheit (°F): Độ F
  • Hot (adj): Nóng
  • Cool (adj): Mát mẻ
  • Cold (adj): Lạnh
  • Freezing (adj): Rất lạnh, lạnh cóng
  • Room Temperature (n): Nhiệt độ phòng
  • Degrees Celsius (°C): Độ C
  • Boiling (adj): Nóng gần sôi
  • Muggy (adj): Oi bức
  • Chilly (adj): Lạnh thấu xương
  • Unseasonably warm (adj): Ấm áp bất thường (trái với thời tiết mùa)
  • Heat wave (n): Đợt nóng
  • Balmy (adj): Ôn hòa, dễ chịu

Từ vựng tiếng Anh về hiện tượng thời tiết

  • Hail (n): Mưa đá
  • Climate change (n): Biến đổi khí hậu
  • Cyclone (n): Vòi rồng
  • Avalanche (n): Tuyết lở
  • Sandstorm (n): Bão cát
  • Global warming (n): Nóng lên toàn cầu
  • Tsunami (n): Sóng thần
  • Sleet (n): Mưa tuyết lẫn đá nhỏ
  • Flood (n): Lũ lụt
  • Drought (n): Hạn hán
  • Tornado (n): Lốc xoáy
  • Storm (n): Bão
  • Blizzard (n): Bão tuyết
  • Thunderstorm (n): Bão có sấm sét
  • Typhoon (n): Bão
  • Hurricane (n): Bão

Từ vựng tiếng Anh về các kiểu thời tiết

  • Weather forecast: Dự báo thời tiết
  • Rain (n): Mưa
  • Foggy (adj): Có sương mù
  • Lightning (n): Chớp, tia chớp
  • Thunder (n): Sấm, sét
  • Shower (n): Mưa rào
  • Ice (n): Băng, đá
  • Drizzle (n): Mưa phùn
  • Snowy (adj): Trời có tuyết rơi
Tiếng Anh về thời tiết là chủ đề quen thuộc với chúng ta hàng ngày

Xem thêm: Tổng hợp bộ từ vựng quần áo tiếng Anh thông dụng nhất

Những mẫu câu sử dụng các từ vựng tiếng Anh nói về thời tiết

Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về thời tiết thông dụng mà bạn có thể sử dụng trong các tình huống khác nhau:

Mẫu câu cơ bản thường áp dụng

  • What’s the weather like today?
    (Thời tiết hôm nay thế nào?)
  • I think it’s going to rain later
    (Tôi nghĩ rằng trời sẽ mưa)
  • It looks like a nice day for a walk
    (Có vẻ hôm nay là một ngày đẹp để đi dạo)
  • It’s sunny/cloudy/rainy/windy.
    (Trời nắng/đầy mây/mưa/gió)
  • The temperature is around [temperature] degrees
    (Nhiệt độ khoảng bao nhiêu độ)

Mẫu câu hỏi về thời tiết

  • What do you think about the weather forecast?
    (Bạn nghĩ gì về dự báo thời tiết?)
  • Do you prefer hot weather or cold weather?
    (Bạn thích thời tiết nóng hay lạnh hơn?)
  • Is it going to be hot this week?
    (Tuần này có nóng không?)

Mẫu câu về dự báo thời tiết

  • The weather report says it will be sunny tomorrow
    (Bản tin thời tiết nói rằng ngày mai sẽ có nắng)
  • They predict a storm later this evening.
    (Họ dự đoán có bão vào tối nay)
  • I heard there’s a chance of snow this weekend
    (Tôi nghe nói có khả năng có tuyết vào cuối tuần này)

Mẫu câu diễn tả cảm xúc về thời tiết

  • I love sunny days!
    (Tôi thích những ngày nắng!)
  • I hate when it’s so cold outside
    (Tôi ghét khi trời lạnh như vậy bên ngoài)
  • Rainy days make me feel relaxed
    (Những ngày mưa khiến tôi cảm thấy thoải mái)

Mẫu câu kết thúc

  • Hope the weather is nice for your trip!
    (Hy vọng thời tiết đẹp cho chuyến đi của bạn!)
  • Stay warm and enjoy the weather!
    (Giữ ấm và tận hưởng thời tiết nhé!)

Cách ghi nhớ từ vựng về thời tiết hiệu quả

Để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về thời tiết đa dạng như hiện nay, bạn có thể áp dụng một số phương pháp sau:

  • Sử dụng thẻ flashcards với từ vựng ở một bên và hình ảnh hoặc định nghĩa ở 1 bên sẽ giúp bạn hình dung và nhớ từ dễ hơn.
  • Nghe các bản tin thời tiết hoặc video liên quan đến thời tiết bằng tiếng Anh sau đó lặp lại những từ và cụm từ mà bạn nghe được sẽ giúp cải thiện khả năng nghe và phát âm.
  • Ghi chú thời tiết hàng ngày, trong đó bạn mô tả thời tiết bằng các từ vựng mới học được.
  • Liên kết với hình ảnh liên quan đến từng từ vựng như mây, mưa, nắng, bão.
  • Thực hành giao tiếp về thời tiết và sử dụng từ vựng đã học.
  • Chơi các trò chơi từ vựng trực tuyến hoặc ứng dụng học từ vựng để luyện tập.
  • Viết hoặc tưởng tượng một câu chuyện ngắn sử dụng các từ vựng về thời tiết.
Liên kết với hình ảnh với từ vựng sẽ giúp bạn ghi nhớ hiệu quả

Xem thêm: Các từ vựng Y khoa tiếng Anh chuyên ngành cần biết

Trên đây là những từ vựng về thời tiết trong tiếng Anh thông dụng nhất bạn nên ghi nhớ. Thời tiết là chủ đề đơn giản nhưng lại là nguồn cảm hứng để chúng ta học thêm nhiều từ vựng tiếng Anh hơn nữa. Hi vọng vài viết này đã mang đến cho bạn nguồn tài liệu hữu ích để bạn trau dồi và giao tiếp tự tin hơn về chủ đề thời tiết bằng tiếng Anh trong mọi ngữ cảnh.

Nhâm

Share
Published by
Nhâm

Recent Posts

Gợi ý top từ vựng tiếng Anh về tình yêu để “thả thính” crush

Từ vựng tiếng Anh về tình yêu là một trong những chủ đề được rất…

1 tháng ago

Top 5 app học từ vựng tiếng Anh miễn phí hiệu quả nhất

Học tiếng Anh đã trở thành một nhu cầu cấp thiết trong thời đại hiện…

1 tháng ago

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn siêu đa dạng

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn là chủ đề quen thuộc với nhiều người…

1 tháng ago

Trọn bộ từ vựng đồ dùng trong nhà tiếng Anh phổ biến nhất

Các đồ dùng trong nhà ngoài tiếng Việt sẽ có những đồ có hướng dẫn…

1 tháng ago

Khám phá 100 từ vựng kế toán tiếng Anh thường dùng nhất

Kế toán và tiếng Anh có mối liên hệ chặt chẽ trong nhiều khía cạnh,…

1 tháng ago

Những từ vựng hoa quả tiếng Anh thường gặp nhất

Việc học tập và ghi nhớ tên tiếng Anh các loại hoa quả là điều…

1 tháng ago