Tiếng Anh có rất nhiều từ vựng. 1 trong số đó có chữ cái E. Có từ chỉ có 3 chữ cái nhưng cũng có thể lên tới 15 chữ cái. Cùng tìm hiểu những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ E được phân loại theo số lượng chữ cái qua bài viết dưới đây.
Nội dung tóm tắt
Những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ E
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 15 chữ cái
- Electromagnetic: điện từ
- Electrodynamics: động điện học
- Exemplification: sự tôn vinh
- Excommunication: sa thải, sự khai trừ
- Ethnomusicology: dân tộc học
- Extracurricular: ngoại khóa
- Effectivenesses: hiệu quả
- Educationalists: các nhà giáo dục học
- Electrochemical: điện hóa
- Electrodeposits: đồ điện tử
- Expensivenesses: sự đắt tiền
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 14 chữ cái
Xem ngay: những câu nói tiếng anh về sự tự tin để biết những câu nói hay
- Electronically: điện tử
- Electroforming: điện hóa
- Electrofishing: đánh bóng điện
- Electabilities: điện năng
- Emotionalizing: tạo cảm xúc
- Electivenesses: quyền lựa chọn
- Emotionalistic: tình cảm
- Embarrassments: sự bối rối, lúng túng
- Ecclesiologist: nhà giáo hội học
- Ecocatastrophe: thảm họa
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 13 chữ cái
- Environmental: thuộc về môi trường
- Entertainment: môi trường
- Extraordinary: lạ lùng, phi thường
- Establishment: thành lập
- Encouragement: sự khuyến khích
- Embarrassment: sự lúng túng
- Electrostatic: tĩnh điện
- Endocrinology: khoa nội tiết
- Enlightenment: làm rõ ràng, giác ngộ
- Extracellular: khác thường
- Expeditionary: viễn chinh
- Expressionism: biểu thị
- Ethnocentrism: chủ nghĩa dân tộc
- Extragalactic: ngoài thiên hà
- Equilibristic: cân bằng
- Equilibration: thăng bằng
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 12 chữ cái
- Enthusiastic: tận tâm
- Exploitation: khai thác, sự lợi dụng
- Encroachment: sự lấn chiếm
- Experiential: dựa theo kinh nghiệm
- Econometrics: kinh tế lượng
- Excruciating: đau đớn, dữ dội
- Electrolysis: điện phân, điện từ
- Electrolytic: điện phân
- Equivocation: không rõ ràng
- Exterminator: kẻ ám sát
- Emotionalism: cảm động
- Expressivity: biểu cảm
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 11 chữ cái
- Environment: môi trường
- Engineering: kỹ thuật
- Experienced: kinh nghiệm
- Educational: phương pháp giáo dục
- Effectively: hiệu quả
- Exploration: sự khám phá, thăm dò
- Examination: kiểm tra
- Encouraging: khích lệ, khuyến khích
- Expectation: sự mong đợi
- Endorsement: chứng thực
- Explanatory: giải thích
- Exponential: số mũ
- Egalitarian: bình đẳng
- Emplacement: sự thay thế
- Emotionless: vô cảm
- Excrescence: sự xuất hiện
- Exclamatory: cảm thán, thán từ
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 10 chữ cái
- Especially: đặc biệt
- Everything: mọi thứ
- Employment: nơi làm việc, công việc
- Enterprise: doanh nghiệp
- Eventually: cuối cùng, sau cùng
- Expression: biểu hiện, cách biểu lộ
- Exhibition: buổi triển lãm
- Enrollment: ghi danh
- Excellence: xuất sắc
- Enthusiasm: hăng hái
- Everywhere: khắp nơi
- Excitement: sự phấn khích
- Experiment: thí nghiệm
- Engagement: hôn ước, lễ đính hôn
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 9 chữ cái
- Education: giáo dục
- Executive: điều hành
- Excellent: xuất sắc
- Extensive: sâu rộng, hiểu biết rộng
- Effective: có hiệu lực
- Expertise: chuyên môn
- Expansion: sự bành trướng
- Establish: thành lập
- Efficient: có hiệu quả
- Emergency: trường hợp khẩn cấp
- Existence: sự tồn tại
- Evolution: sự phát triển
- Emotional: đa cảm
- Economics: kinh tế học
- Everybody: mọi người
- Exception: ngoại lệ
- Excessive: quá đáng
- Explosion: vụ nổ
- Exclusion: loại trừ
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 8 chữ cái
- Economic: kinh tế
- Exchange: trao đổi
- Evidence: chứng cớ
- Exercise: luyện tập, thực hành
- Earnings: thu nhập
- Estimate: ước tính, lượng giá
- Exposure: sự phơi nhiễm, sự gian xảo
- Everyday: mỗi ngày
- Evaluate: giá trị
- Enormous: to lớn, khổng lồ
- Engineer: kỹ sư
Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 7 chữ cái
- Example: ví dụ
- Eastern: phía Đông
- Exactly: chính xác
- Expense: chi phí
- Explain: giải thích
- Excited: bị kích thích
- Element: thành phần
- Edition: sự xuất bản, phiên bản
- Exhibit: vật trưng bày, triển lãm
- Endless: mãi mãi
- Embassy: đại sứ quán
- Evident: hiển nhiên
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 6 chữ cái
Click ngay: từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ X để biết những chữ cái hay
- Either: hoặc
- Enough: đủ
- Effect: ảnh hưởng
- Ensure: đảm bảo
- Energy: năng lượng
- Expect: chờ đợi
- Easily: dễ dàng
- Except: ngoại trừ
- Enable: kích hoạt
- Estate: động sản
- Entire: toàn bộ
- Effort: cố gắng
- Equity: công bằng
- Engine: động cơ
- Extent: mức độ
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 5 chữ cái
- Every: mỗi
- Early: sớm
- Eight: số tám
- Enjoy: thích thú
- Event: sự kiện
- Earth: trái đất
- Eagle: đại bàng
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 4 chữ cái
- Each: mỗi
- Easy: dễ dàng
- Exit: lối thoát
- Exam: ví dụ
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e có 3 chữ cái
- End: kết thúc
- Eat: ăn uống
Trên đây là những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ E được phân loại theo số lượng chữ cái. Hy vọng bài viết của chúng tôi đã cung cấp cho bạn nhiều thông tin.