Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y thường gặp nhất trong giao tiếp. Đồng thời hướng dẫn cách học từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y nhanh nhất.
Nội dung tóm tắt
1. Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ Y phổ biến nhất
yard (n) /ja:d/ lat, thước Anh (bằng 0, 914 mét)
yawn (v) (n) /jɔ:n/ há miệng; cử chỉ ngáp
yeah exclamation /jeə/ vâng, ừ
year (n) /jə:/ năm
yellow (adj) (n) /’jelou/ vàng; màu vàng
yes exclamation, (n) /jes/ vâng, phải, có chứ
yesterday (adv)., (n) /’jestədei/ hôm qua
yet (adv)., conj. /yet/ còn, hãy cỏn, còn nữa; như mà, xong, tuy thế, tuy nhiên
you pro(n) /ju:/ anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày
young (adj) /jʌɳ/ trẻ, trẻ tuổi, thanh niên
your det. /jo:/ của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày
yours pro(n) /jo:z/ cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày
yourself pro(n) /jɔ:’self/ tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình
youth (n) /ju:θ/ tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu
Xem thêm: Những câu chúc đi xa bằng tiếng Anh
2. Cách học từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y nhanh nhất
2.1 Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 3 chữ cái
you: bạn
yet: chưa
yes: vâng
2.2 Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 4 chữ cái
yang: dương
yank: giật mạnh
yard: sân
yarn: sợi
yawn: ngáp
yeah: vâng
year: năm
yell: la lên
yelp: kêu lên
yoga: yoga
yoke: ách
yolk: lòng đỏ
your: của bạn
yuan: nhân dân tệ
yuck: kinh quá
2.3 Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 5 chữ cái
yacht: thuyền buồm
yarns: sợi
yawls: ngáp
yawns: ngáp
yearn: khao khát
yeast: men
yield: năng suất
yikes: yểu điệu
young: trẻ
yours: của bạn
youth: thiếu niên
yummy: ngon ngon
2.4 Từ vựng tiếng anh chữ Y có 6 chữ cái
yeasty: khoa trương
yenned: yên tâm
yeuked: yêu thích
yogurt: sữa chua
2.5 Từ vựng tiếng anh chữ Y có 7 chữ cái
yardman: người làm sân
yucking: hét lên
Click ngay: Các từ tiếng Anh ngắn hay
2.6 Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 8 chữ cái
yardbird: chim sơn ca
yeanling: dê con
yearbook: niên giám
yearling: khao khát
yearlong: kéo dài
yearning: khao khát
yeomanry: phong thủy
yielding: năng suất
youngish: trẻ trung
yourself: bản thân bạn
youthful: trẻ trung
2.7 Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 9 chữ cái
yabbering: tiếng kêu
yachtings: du thuyền
yachtsmen: du thuyền
yappingly: ngáp
yardbirds: chim sân
yardlands: sân đất
yardworks: sân bãi
yawmeters: ngáp
yawningly: ngáp
yearbooks: kỷ yếu
yearlings: năm con
yearnings: khao khát
yeastiest: đẹp nhất
yeastless: không men
yeastlike: giống như men
yellowest: màu vàng nhất
yellowing: ố vàng
yuckiness: kinh ngạc
2.8 Từ vựng tiếng anh chữ Y có 10 chữ cái
yardmaster: chủ sân
yardsticks: thước đo
yearningly: khao khát
yeastiness: sự tinh thần
yellowfins: sợi vàng
yellowlegs: chân vàng
yellowtail: đuôi vàng
yellowware: đồ vàng
yellowwood: gỗ màu vàng
yeomanries: nấm men
yesterdays: những ngày qua
yesteryear: năm qua
youngberry: dâu non
younglings: con non
youngsters: thanh niên
yourselves: bản thân các bạn
youthquake: tuổi trẻ
2.9 Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 11 chữ cái
yardmasters: người quản lý sân bãi
yellowtails: màu vàng
yellowwares: đồ vàng
yellowwoods: gỗ vàng
youngnesses: tuổi trẻ
2.10 Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 12 chữ cái
yesternights: những đêm qua
youngberries: quả non, quả xanh
youthfulness: sự trẻ trung
2.11 Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 13 chữ cái
yellowhammers: chim săn vàng
yellowthroats: màu vàng
2.12 Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có 14 chữ cái
youthfulnesses: sự trẻ trung
Trên đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y thường gặp nhất và hướng dẫn các học nhanh nhất. Chúc các bạn dễ dàng học thuộc để mở rộng vốn từ.