May mặc là một ngành nghề phát triển tại Việt Nam, những người lựa chọn ngành nghề này luôn luôn cần cập nhật các xu hướng thời trang trong nước và quốc tế, đồng thời nắm bắt được đặc thù nghề nghiệp mình theo đuổi. Trong đó có việc cập nhật các từ vựng tiếng Anh ngành may mặc thông dụng nhất.
Nội dung tóm tắt
1. Từ vựng tiếng Anh ngành may mặc cơ bản
Defect (/ˈdiː.fekt/): Sản phẩm bị lỗi
Inspection (/ɪnˈspek.ʃən/): Kiểm định, kiểm tra
Material (/məˈtɪə.ri.əl/): Chất liệu
Measurements (): Các thông số sản phẩm
Minor (/ˈmaɪ.nər/): Nhỏ
Quality (/ˈkwɒl.ə.ti/): Chất lượng
Reject (/ˈmeʒ.ə.mənt/): Phân loại sản phẩm
Sewing (/ˈsəʊ.ɪŋ/): May vá
Shoulder ( /ˈʃəʊl.dər/): Vai
Tolerance (/ˈtɒl.ər.əns/): Dung sai
Women’ s clothes (quần áo dành cho nữ)
Blouse (/blaʊz/): áo khoác dáng dài
Dress (/dres/): váy
Skirt (/skɜːt/): váy
Tank-top (/ˈtæŋk ˌtɒp/): áo tank-top, cộc, không có tay
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh đồ dùng trong nhà
Men’s clothes (quần áo dành cho nam)
Long Sleeved shirt: áo sơ mi có tay dài
Short Sleeved shirt: áo sơ mi có tay ngắn
Suit (/suːt/): bộ suit, comple
Tie (/taɪ/): cà vạt
Waistcoat (/ˈweɪs.kəʊt/): áo vét
Uni-Sex (quần áo cho cả nam và nữ)
Cardigan (/ˈkɑː.dɪ.ɡən/): áo khoác mỏng, áo cardigan
Coat (/kəʊt/): áo choàng có hình dáng dài
Jacket (/ˈdʒæk.ɪt/): áo khoác
Jeans ( /dʒiːnz/): quần bò
Jumper ( /ˈdʒʌm.pər/): áo chui đầu
Polo shirt (/ˈpəʊ.ləʊ ˌʃɜːt/): Loại áo thun cộc tay và có cổ
Short (/ʃɔːt/): quần đùi
Sweatshirt (/ˈswet.ʃɜːt/): áo len thun
Trouser (/ˈtraʊ.zər/): quần thô
T-shirt (/ˈtiː.ʃɜːt/): áo thun tay ngắn, cộc tay
Baby clothes (quần áo cho trẻ nhỏ)
Nappy (/ˈnæp.i/): tã giấy
Foot-wear: giày dép
Boot (/buːt/): bốt cao cổ
Flip flops (/ˈflɪp.flɒp/): dép tông hoặc dép xốp
High heels (/ˌhaɪ ˈhiːlz/): giày kiểu cao gót
Plimsolls (/ˈplɪm.səl/): giày dép sử dụng khi đi tập gym
Shoe (/ʃuː/): giày (nói chung)
Slipper (/ˈslɪp.ər/): dép bịt kín chân dùng để đi trong nhà để giữ ấm
Sock (/sɒk/): tất
Wellington (/ˈwel.ɪŋ.tən/): ủng
Click ngay: Tổng hợp các từ tiếng Anh ngắn hay
Head-wear: phụ kiện trên đầu
Bowler hat (/ˌbəʊ.lə ˈhæt/): mũ quý tộc thời xưa hay đội, mũ có hình như cái bát
Knitted hat: mũ dùng khi trời lạnh, mũ len.
Sun hat (/ˈsʌn ˌhæt): mũ rộng vành, hay mũ chống nắng
2. Các động từ tiếng Anh ngành may mặc
To attire: mặc quần áo phù hợp, đẹp, trang trọng, lịch sự
To buckle: siết quần áo bằng kéo khóa
To button: siết quần áo bằng cúc
To fasten: đóng, cài khóa hoặc khuy
To hang out: làm khô quần áo, trang phục sau khi đã được giặt, phơi quần áo
To hang up: treo quần áo lên
To try on: Mặc thử trang phục
To turn up: cắt ngắn váy, quần để phù hợp với dáng người
To unfasten: mở cúc ở quần áo
To unzip: mở khóa kéo
To wrap up: mặc thêm quần áo ấm vào
To zip: kéo khóa vào
3. Các thuật ngữ, từ vựng tiếng Anh ngành may mặc
Against each other: Sự tương phản
Armhole (/ˈɑːm.həʊl/): Vòng nách
Attach (/əˈtætʃ/): Đính, đơm, ráp
Back sleeve: Tay sau
Back split: Xẻ tà ở lưng
Back vent: Xẻ tà sau
Batwing sleeve: Tay cánh dơi
Bellows pleayt: Ply hộp
Bellows pockey: Túi dạng hộp
Bias skirt: Váy xéo
Bias tape: Dây xéo
Bind hem: Lược lai
Binding (/ˈbaɪn.dɪŋ/ ): Dây trang trí, viền
Blind seam: Đường may giả
Blind stitch: Đệm khuy
Blind stitching: May khuất, may luôn
Blindstitch heming: Vắt sổ lai mờ
Braided piping: Viền vải
Breast pocket: Túi ở ngực
Button shank: Chân nút
Buttonhole (/ˈbʌt.ən.həʊl/): Khuy áo
Coat collar: Cổ áo vest
Sample (/ˈsɑːm.pəl/ ): Hàng mẫu, hàng trưng bày
Trên đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh ngành may mặc thông dụng nhất. Đừng quên lưu lại các từ vựng này để áp dụng trong các trường hợp cụ thể. Chúc các bạn dễ dàng học thuộc và bó túi những thuật ngữ tự vựng tiếng Anh ngành may mặc này.